Có 2 kết quả:
碎屑沉积物 suì xiè chén jī wù ㄙㄨㄟˋ ㄒㄧㄝˋ ㄔㄣˊ ㄐㄧ ㄨˋ • 碎屑沉積物 suì xiè chén jī wù ㄙㄨㄟˋ ㄒㄧㄝˋ ㄔㄣˊ ㄐㄧ ㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
clastic sediment
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
clastic sediment
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0